Statistiques basiques 2015 Vietnam

Statistiques basiques 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Performance Par 90 minutes
Joueur Pos Âge MJ Titulaire Min 90 Buts PD B+PD B-PénM PénM PénT CJ CR Buts PD B+PD B-PénM B+PD-PénM Matchs
Âu Văn HoànDF25554505.00000000.000.00Matchs
Pham Thanh LuongMT26654184.60000100.000.00Matchs
Huynh Quoc AnhMT30554184.62200000.430.43Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT25553844.3200200000.470.000.000.470.00Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF29443604.00000100.000.00Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT23433153.5011000000.002.002.000.002.00Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT30433083.41100100.290.29Matchs
Nguyễn Gia TừDF25432943.30000000.000.00Matchs
Nguyen Thanh BinhGB27332703.00000000.000.00Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT31332693.00000210.000.00Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT28321962.2000000000.000.000.000.000.00Matchs
Mạc Hồng QuânMT23321952.2101100000.460.003.000.463.00Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF29331862.10000010.000.00Matchs
Đào Văn PhongDF30221802.00000000.000.00Matchs
Michal NguyenDF25221802.00000100.000.00Matchs
Phạm Nguyên SaMT26221802.00000000.000.00Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT30221651.8000000000.000.000.000.000.00Matchs
Cao Sỹ CườngMT30331621.80000000.000.00Matchs
Nguyễn Quang HảiAT29311561.7000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT28221461.60000000.000.00Matchs
Phung Van NhienDF32221391.50000000.000.00Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT29211301.40000200.000.00Matchs
Lê Công VinhAT29211241.4000000000.000.000.000.000.00Matchs
Bùi Tấn TrườngGB2811901.00000000.000.00Matchs
Trương Đình LuậtDF3111901.00000100.000.00Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB3311901.00000000.000.00Matchs
Trần Bửu NgọcGB2311901.00000000.000.00Matchs
Đặng Khánh LâmMT3111901.0000000100.000.000.000.000.00Matchs
Lê Quang HùngDF2211901.00000000.000.00Matchs
Trần Nguyên MạnhGB2311901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Huy CườngDF2811901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Quế Ngọc HảiDF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Hải AnhAT2721670.7000000000.000.000.000.000.00Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT2430590.70000000.000.00Matchs
Trần Hải LâmDF3210520.60000000.000.00Matchs
Đinh Tiến ThànhDF2410450.5000000100.000.000.000.000.00Matchs
Hoàng Văn BìnhMT2511450.50000000.000.00Matchs
Tran Chi CongDF3011450.5000000000.000.000.000.000.00Matchs
Vũ Minh TuấnMT2411450.5000000000.000.000.000.000.00Matchs
Bùi Văn HiếuMT2510320.40000000.000.00Matchs
Vương Quốc TrungMT2410150.2000000000.000.000.000.000.00Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT242040.00000000.000.00Matchs
Phạm Mạnh HùngDF211010.00000000.000.00Matchs
Nguyễn Xuân HùngDF2300Matchs
Huỳnh Tuấn LinhGB2300Matchs
Hoàng Danh NgọcMT2400Matchs
Phạm Văn NẫmDF2300Matchs
Khuất Hữu LongDF2700Matchs
Võ Hoàng QuảngDF2700Matchs
Đinh Thanh TrungMT2700Matchs
Nguyễn Huy HùngMT2200Matchs
Hà Minh TuấnAT2400Matchs
Dương Thanh HàoDF2300Matchs
Ngô Hoàng ThịnhMT2200Matchs
Nguyễn Công PhượngAT2000Matchs
Nguyễn Hữu DũngMT1900Matchs
Lê Văn HưngGB2700Matchs
Tô Vĩnh LợiGB2900Matchs
Nguyễn Thanh DiệpGB2300Matchs
Nguyễn Minh TùngDF2200Matchs
Võ Huy ToànDF,MT2100Matchs
Statistiques basiques 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Performance Par 90 minutes
Joueur Pos Âge MJ Titulaire Min 90 Buts PD B+PD B-PénM PénM PénT CJ CR Buts PD B+PD B-PénM B+PD-PénM Matchs
Âu Văn HoànDF25554505.00000000.000.00Matchs
Huynh Quoc AnhMT30554184.62200000.430.43Matchs
Pham Thanh LuongMT26654184.60000100.000.00Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF29443604.00000100.000.00Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT25443393.82200000.530.53Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT30433083.41100100.290.29Matchs
Nguyễn Gia TừDF25432943.30000000.000.00Matchs
Nguyen Thanh BinhGB27332703.00000000.000.00Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT23332703.00000000.000.00Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT31332693.00000210.000.00Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF29331862.10000010.000.00Matchs
Cao Sỹ CườngMT30331621.80000000.000.00Matchs
Michal NguyenDF25221802.00000100.000.00Matchs
Phạm Nguyên SaMT26221802.00000000.000.00Matchs
Đào Văn PhongDF30221802.00000000.000.00Matchs
Mạc Hồng QuânMT23221651.80000000.000.00Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT28221461.60000000.000.00Matchs
Phung Van NhienDF32221391.50000000.000.00Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT29211301.40000200.000.00Matchs
Nguyễn Quang HảiAT29211111.20000000.000.00Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT28211061.20000000.000.00Matchs
Trần Bửu NgọcGB2311901.00000000.000.00Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB3311901.00000000.000.00Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT3011901.00000000.000.00Matchs
Lê Quang HùngDF2211901.00000000.000.00Matchs
Bùi Tấn TrườngGB2811901.00000000.000.00Matchs
Trương Đình LuậtDF3111901.00000100.000.00Matchs
Hoàng Văn BìnhMT2511450.50000000.000.00Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT2430590.70000000.000.00Matchs
Trần Hải LâmDF3210520.60000000.000.00Matchs
Lê Công VinhAT2910340.40000000.000.00Matchs
Bùi Văn HiếuMT2510320.40000000.000.00Matchs
Nguyễn Hải AnhAT271070.10000000.000.00Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT242040.00000000.000.00Matchs
Phạm Mạnh HùngDF211010.00000000.000.00Matchs
Hoàng Danh NgọcMT2400Matchs
Võ Hoàng QuảngDF2700Matchs
Ngô Hoàng ThịnhMT2200Matchs
Khuất Hữu LongDF2700Matchs
Nguyễn Huy HùngMT2200Matchs
Hà Minh TuấnAT2400Matchs
Vũ Minh TuấnMT2400Matchs
Trần Nguyên MạnhGB2300Matchs
Dương Thanh HàoDF2300Matchs
Đinh Thanh TrungMT2700Matchs
Đinh Tiến ThànhDF2400Matchs
Huỳnh Tuấn LinhGB2300Matchs
Phạm Văn NẫmDF2300Matchs
Tô Vĩnh LợiGB2900Matchs
Nguyễn Xuân HùngDF2300Matchs
Total de l'équipe27.86665406.05500920.830.83
Total adversaire27.86665406.0141311802.332.17
Statistiques basiques 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Performance Par 90 minutes
Joueur Pos Âge MJ Titulaire Min 90 Buts PD B+PD B-PénM PénM PénT CJ CR Buts PD B+PD B-PénM B+PD-PénM Matchs
Lê Công VinhAT2911901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Huy CườngDF2811901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Đặng Khánh LâmMT3111901.0000000100.000.000.000.000.00Matchs
Quế Ngọc HảiDF2111901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Trần Nguyên MạnhGB2311901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT2811901.0000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT3011750.8000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Hải AnhAT2711600.7000000000.000.000.000.000.00Matchs
Tran Chi CongDF3011450.5000000000.000.000.000.000.00Matchs
Vũ Minh TuấnMT2411450.5000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT2511450.5000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Quang HảiAT2910450.5000000000.000.000.000.000.00Matchs
Đinh Tiến ThànhDF2410450.5000000100.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT2310450.5011000000.002.002.000.002.00Matchs
Mạc Hồng QuânMT2310300.3101100003.000.003.003.003.00Matchs
Vương Quốc TrungMT2410150.2000000000.000.000.000.000.00Matchs
Nguyễn Công PhượngAT2000Matchs
Nguyễn Hữu DũngMT1900Matchs
Võ Huy ToànDF,MT2100Matchs
Nguyễn Minh TùngDF2200Matchs
Michal NguyenDF2500Matchs
Nguyễn Thanh DiệpGB2300Matchs
Lê Văn HưngGB2700Matchs
Tô Vĩnh LợiGB2900Matchs
Total de l'équipe26.9111901.0112100201.001.002.001.002.00
Total adversaire24.4111901.0101101201.000.001.001.001.00

Calendrier et résultats 2015 Vietnam: Toutes les compétitions

Calendrier et résultats 2015 Vietnam: Toutes les compétitions Table
Date Heure Comp Tour Jour Tribune Résultat BM BE Adversaire Poss Affluence Capitaine Formation Arbitre Rapport de match Notes
2013-02-0618:00 Qualification Coupe d'Asie AFCPhase de groupeMerDomicileD12ae UAE7,200Lê Tấn TàiStrebre DelovskiRapport de match
2013-03-2220:00 Qualification Coupe d'Asie AFCPhase de groupeVenExtérieurD01hk R.A.S. chinoise de Hong Kong6,639Lê Tấn TàiAbdulrahman HussainRapport de match
2013-10-1518:00 Qualification Coupe d'Asie AFCPhase de groupeMarExtérieurD13uz Ouzbékistan5,675Pham Thanh LuongMohsen TorkiRapport de match
2013-11-1519:00 Qualification Coupe d'Asie AFCPhase de groupeVenDomicileD03uz Ouzbékistan9,000Lê Tấn TàiKim JonghyeokRapport de match
2013-11-1919:30 Qualification Coupe d'Asie AFCPhase de groupeMarExtérieurD05ae UAE9,674Pham Thanh LuongRyūji SatōRapport de match
2014-03-0521:00 Qualification Coupe d'Asie AFCPhase de groupeMerDomicileV31hk R.A.S. chinoise de Hong Kong5,800Nguyễn Minh ChâuAmirul Izwan YaacobRapport de match
2015-05-1719:00 Matchs amicaux (H)Matchs amicaux (H)DimDomicileN11kp Corée du Nord34,000Lê Công VinhAlongkorn FeemuechangRapport de match

Gardien de but 2015 Vietnam

Gardien de but 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Performance Pénaltys
Joueur Pos Âge MJ Titulaire Min 90 BE BE90 TCC Arrêts Arrêts% V N D CS CS% PénT Pc Pa Pm Arrêts% Matchs
Nguyen Thanh BinhGB27332703.000300.011000.0Matchs
Bùi Tấn TrườngGB2811901.000100.00000Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB3311901.010000.00000Matchs
Trần Bửu NgọcGB2311901.000100.00000Matchs
Trần Nguyên MạnhGB2311901.001000.01001Matchs
Gardien de but 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Performance Pénaltys
Joueur Pos Âge MJ Titulaire Min 90 BE BE90 TCC Arrêts Arrêts% V N D CS CS% PénT Pc Pa Pm Arrêts% Matchs
Nguyen Thanh BinhGB27332703.000300.011000.0Matchs
Trần Bửu NgọcGB2311901.000100.00000Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB3311901.010000.00000Matchs
Bùi Tấn TrườngGB2811901.000100.00000Matchs
Total de l'équipe27.8665406.010500.011000.0
Total adversaire27.8665406.0501350.00000
Gardien de but 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Performance Pénaltys
Joueur Pos Âge MJ Titulaire Min 90 BE BE90 TCC Arrêts Arrêts% V N D CS CS% PénT Pc Pa Pm Arrêts% Matchs
Trần Nguyên MạnhGB2311901.001000.01001Matchs
Total de l'équipe26.911901.001000.01001
Total adversaire24.411901.001000.00000
Become a Stathead & surf this site ad-free.

Tirs 2015 Vietnam

Tirs 2015 Vietnam Table
Standard
Joueur Pos Âge 90 Buts Tirs TC TC% Tir/90 TC/90 B/Tir B/TC Dist PénM PénT Matchs
Âu Văn HoànDF255.0000Matchs
Pham Thanh LuongMT264.6000Matchs
Huynh Quoc AnhMT304.6200Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT254.3200Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF294.0000Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT233.5000Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT303.4100Matchs
Nguyễn Gia TừDF253.3000Matchs
Nguyen Thanh BinhGB273.0000Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT313.0000Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT282.2000Matchs
Mạc Hồng QuânMT232.2100Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF292.1000Matchs
Đào Văn PhongDF302.0000Matchs
Michal NguyenDF252.0000Matchs
Phạm Nguyên SaMT262.0000Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT301.8000Matchs
Cao Sỹ CườngMT301.8000Matchs
Nguyễn Quang HảiAT291.7000Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT281.6000Matchs
Phung Van NhienDF321.5000Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT291.4000Matchs
Lê Công VinhAT291.4000Matchs
Bùi Tấn TrườngGB281.0000Matchs
Trương Đình LuậtDF311.0000Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB331.0000Matchs
Trần Bửu NgọcGB231.0000Matchs
Đặng Khánh LâmMT311.0000Matchs
Lê Quang HùngDF221.0000Matchs
Trần Nguyên MạnhGB231.0000Matchs
Nguyễn Huy CườngDF281.0000Matchs
Quế Ngọc HảiDF211.0000Matchs
Nguyễn Hải AnhAT270.7000Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT240.7000Matchs
Trần Hải LâmDF320.6000Matchs
Đinh Tiến ThànhDF240.5000Matchs
Hoàng Văn BìnhMT250.5000Matchs
Tran Chi CongDF300.5000Matchs
Vũ Minh TuấnMT240.5000Matchs
Bùi Văn HiếuMT250.4000Matchs
Vương Quốc TrungMT240.2000Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT240.0000Matchs
Phạm Mạnh HùngDF210.0000Matchs
Tirs 2015 Vietnam Table
Standard
Joueur Pos Âge 90 Buts Tirs TC TC% Tir/90 TC/90 B/Tir B/TC Dist PénM PénT Matchs
Âu Văn HoànDF255.0000Matchs
Huynh Quoc AnhMT304.6200Matchs
Pham Thanh LuongMT264.6000Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF294.0000Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT253.8200Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT303.4100Matchs
Nguyễn Gia TừDF253.3000Matchs
Nguyen Thanh BinhGB273.0000Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT233.0000Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT313.0000Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF292.1000Matchs
Cao Sỹ CườngMT301.8000Matchs
Michal NguyenDF252.0000Matchs
Phạm Nguyên SaMT262.0000Matchs
Đào Văn PhongDF302.0000Matchs
Mạc Hồng QuânMT231.8000Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT281.6000Matchs
Phung Van NhienDF321.5000Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT291.4000Matchs
Nguyễn Quang HảiAT291.2000Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT281.2000Matchs
Trần Bửu NgọcGB231.0000Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB331.0000Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT301.0000Matchs
Lê Quang HùngDF221.0000Matchs
Bùi Tấn TrườngGB281.0000Matchs
Trương Đình LuậtDF311.0000Matchs
Hoàng Văn BìnhMT250.5000Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT240.7000Matchs
Trần Hải LâmDF320.6000Matchs
Lê Công VinhAT290.4000Matchs
Bùi Văn HiếuMT250.4000Matchs
Nguyễn Hải AnhAT270.1000Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT240.0000Matchs
Phạm Mạnh HùngDF210.0000Matchs
Total de l'équipe27.86.0500
Total adversaire27.86.01411
Tirs 2015 Vietnam Table
Standard
Joueur Pos Âge 90 Buts Tirs TC TC% Tir/90 TC/90 B/Tir B/TC Dist PénM PénT Matchs
Lê Công VinhAT291.0000Matchs
Nguyễn Huy CườngDF281.0000Matchs
Đặng Khánh LâmMT311.0000Matchs
Quế Ngọc HảiDF211.0000Matchs
Trần Nguyên MạnhGB231.0000Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT281.0000Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT300.8000Matchs
Nguyễn Hải AnhAT270.7000Matchs
Tran Chi CongDF300.5000Matchs
Vũ Minh TuấnMT240.5000Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT250.5000Matchs
Nguyễn Quang HảiAT290.5000Matchs
Đinh Tiến ThànhDF240.5000Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT230.5000Matchs
Mạc Hồng QuânMT230.3100Matchs
Vương Quốc TrungMT240.2000Matchs
Total de l'équipe26.91.0100
Total adversaire24.41.0101

Temps de jeu 2015 Vietnam

Temps de jeu 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Titulaire Remplaçants Victoires de l'équipe
Joueur Pos Âge MJ Min Mn/MJ Min% 90 Titulaire Mn/Débuté Compl Remp Mn/Remp RempNE PPM BT BE +/- +/-90 Sur/En dehors du terrain Matchs
Âu Văn HoànDF2554509083.35.05905000.00214-12-2.40-4.40Matchs
Pham Thanh LuongMT2664187077.44.6581311200.50212-10-2.15-2.15Matchs
Huynh Quoc AnhMT3054188477.44.65842010.6048-4-0.86+3.56Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT2553847761.04.35773000.80411-7-1.64-0.54Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF2943609066.74.04904000.75412-8-2.00-1.00Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT2343157950.03.5390314501.005500.00+2.86Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT3043087757.03.4388214500.7549-5-1.46+0.48Matchs
Nguyễn Gia TừDF2542947454.43.3390312310.00211-9-2.76-2.39Matchs
Nguyen Thanh BinhGB2732709050.03.03903020.00210-8-2.67-2.00Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT3132699049.83.03902000.0016-5-1.67-0.01Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT2831966531.12.2291211510.3317-6-2.76-1.93Matchs
Mạc Hồng QuânMT2331956531.02.2283012900.3323-1-0.46+1.40Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF2931866234.42.13622000.0016-5-2.42-1.15Matchs
Đào Văn PhongDF3021809033.32.02902010.0013-2-1.00+1.00Matchs
Michal NguyenDF2521809028.62.02902010.0013-2-1.00+1.00Matchs
Phạm Nguyên SaMT2621809033.32.02902000.0013-2-1.00+1.00Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT3021658326.21.82831002.0041+3+1.64+4.15Matchs
Cao Sỹ CườngMT3031625430.01.83540011.0014-3-1.670.00Matchs
Nguyễn Quang HảiAT2931565224.81.7191123320.3315-4-2.31-1.17Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT2821467327.01.62731010.0005-5-3.08-1.94Matchs
Phung Van NhienDF3221397025.71.52701000.0015-4-2.59-1.24Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT2921306524.11.4190014021.5032+1+0.69+3.11Matchs
Lê Công VinhAT2921246219.71.4191113300.5024-2-1.45-0.03Matchs
Bùi Tấn TrườngGB281909016.71.01901010.0003-3-3.00-1.60Matchs
Trương Đình LuậtDF311909016.71.01901003.0031+2+2.00+4.40Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB331909016.71.01901003.0031+2+2.00+4.40Matchs
Trần Bửu NgọcGB231909016.71.01901030.0001-1-1.00+0.80Matchs
Đặng Khánh LâmMT3119090100.01.01901001.001100.00Matchs
Lê Quang HùngDF221909016.71.01901023.0031+2+2.00+4.40Matchs
Trần Nguyên MạnhGB231909014.31.01901011.001100.00Matchs
Nguyễn Huy CườngDF2819090100.01.01901001.001100.00Matchs
Quế Ngọc HảiDF2119090100.01.01901001.001100.00Matchs
Nguyễn Hải AnhAT272673410.60.716101630.5001-1-1.34+0.10Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT243592010.90.70031900.0014-3-4.58-3.27Matchs
Trần Hải LâmDF32152529.60.60015120.0001-1-1.73-0.07Matchs
Đinh Tiến ThànhDF24145457.10.50014511.001100.000.00Matchs
Hoàng Văn BìnhMT25145458.30.51450020.0002-2-4.00-2.55Matchs
Tran Chi CongDF301454550.00.51450001.000000.000.00Matchs
Vũ Minh TuấnMT24145457.10.51450011.000000.000.00Matchs
Bùi Văn HiếuMT25132325.90.40013103.0021+1+2.81+4.76Matchs
Vương Quốc TrungMT241151516.70.20011401.0001-1-6.00-7.20Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT242420.70.0002100.000000.00+1.68Matchs
Phạm Mạnh HùngDF211110.20.0001003.000000.00+1.67Matchs
Nguyễn Xuân HùngDF2300002Matchs
Huỳnh Tuấn LinhGB2300002Matchs
Hoàng Danh NgọcMT2400002Matchs
Phạm Văn NẫmDF2300001Matchs
Khuất Hữu LongDF2700001Matchs
Võ Hoàng QuảngDF2700003Matchs
Đinh Thanh TrungMT2700003Matchs
Nguyễn Huy HùngMT2200002Matchs
Hà Minh TuấnAT2400001Matchs
Dương Thanh HàoDF2300001Matchs
Ngô Hoàng ThịnhMT2200002Matchs
Nguyễn Công PhượngAT2000001Matchs
Nguyễn Hữu DũngMT1900001Matchs
Lê Văn HưngGB2700001Matchs
Tô Vĩnh LợiGB2900003Matchs
Nguyễn Thanh DiệpGB2300001Matchs
Nguyễn Minh TùngDF2200001Matchs
Võ Huy ToànDF,MT2100001Matchs
Temps de jeu 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Titulaire Remplaçants Victoires de l'équipe
Joueur Pos Âge MJ Min Mn/MJ Min% 90 Titulaire Mn/Débuté Compl Remp Mn/Remp RempNE PPM BT BE +/- +/-90 Sur/En dehors du terrain Matchs
Âu Văn HoànDF2554509083.35.05905000.00214-12-2.40-4.40Matchs
Huynh Quoc AnhMT3054188477.44.65842010.6048-4-0.86+3.56Matchs
Pham Thanh LuongMT2664187077.44.6581311200.50212-10-2.15-2.15Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF2943609066.74.04904000.75412-8-2.00-1.00Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT2543398562.83.84853000.75411-7-1.86-0.52Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT3043087757.03.4388214500.7549-5-1.46+0.48Matchs
Nguyễn Gia TừDF2542947454.43.3390312310.00211-9-2.76-2.39Matchs
Nguyen Thanh BinhGB2732709050.03.03903020.00210-8-2.67-2.00Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT2332709050.03.03903001.004400.00+3.33Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT3132699049.83.03902000.0016-5-1.67-0.01Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF2931866234.42.13622000.0016-5-2.42-1.15Matchs
Cao Sỹ CườngMT3031625430.01.83540011.0014-3-1.670.00Matchs
Michal NguyenDF2521809033.32.02902000.0013-2-1.00+1.00Matchs
Phạm Nguyên SaMT2621809033.32.02902000.0013-2-1.00+1.00Matchs
Đào Văn PhongDF3021809033.32.02902010.0013-2-1.00+1.00Matchs
Mạc Hồng QuânMT2321658330.61.82830000.0012-1-0.55+1.61Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT2821467327.01.62731010.0005-5-3.08-1.94Matchs
Phung Van NhienDF3221397025.71.52701000.0015-4-2.59-1.24Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT2921306524.11.4190014021.5032+1+0.69+3.11Matchs
Nguyễn Quang HảiAT2921115620.61.2191112020.0004-4-3.24-1.98Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT2821065319.61.2191111510.0006-6-5.09-4.26Matchs
Trần Bửu NgọcGB231909016.71.01901030.0001-1-1.00+0.80Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB331909016.71.01901003.0031+2+2.00+4.40Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT301909016.71.01901003.0031+2+2.00+4.40Matchs
Lê Quang HùngDF221909016.71.01901023.0031+2+2.00+4.40Matchs
Bùi Tấn TrườngGB281909016.71.01901010.0003-3-3.00-1.60Matchs
Trương Đình LuậtDF311909016.71.01901003.0031+2+2.00+4.40Matchs
Hoàng Văn BìnhMT25145458.30.51450020.0002-2-4.00-2.55Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT243592010.90.70031900.0014-3-4.58-3.27Matchs
Trần Hải LâmDF32152529.60.60015120.0001-1-1.73-0.07Matchs
Lê Công VinhAT29134346.30.40013300.0013-2-5.29-3.87Matchs
Bùi Văn HiếuMT25132325.90.40013103.0021+1+2.81+4.76Matchs
Nguyễn Hải AnhAT271771.30.1001630.0001-1-12.86-11.34Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT242420.70.0002100.000000.00+1.68Matchs
Phạm Mạnh HùngDF211110.20.0001003.000000.00+1.67Matchs
Hoàng Danh NgọcMT2400002Matchs
Võ Hoàng QuảngDF2700003Matchs
Ngô Hoàng ThịnhMT2200002Matchs
Khuất Hữu LongDF2700001Matchs
Nguyễn Huy HùngMT2200002Matchs
Hà Minh TuấnAT2400001Matchs
Vũ Minh TuấnMT2400001Matchs
Trần Nguyên MạnhGB2300001Matchs
Dương Thanh HàoDF2300001Matchs
Đinh Thanh TrungMT2700003Matchs
Đinh Tiến ThànhDF2400001Matchs
Huỳnh Tuấn LinhGB2300002Matchs
Phạm Văn NẫmDF2300001Matchs
Tô Vĩnh LợiGB2900002Matchs
Nguyễn Xuân HùngDF2300002Matchs
Total de l'équipe27.86540901006.066841621500.50515-10-1.67
Total adversaire27.86540901006.066841830492.50155+10+1.67
Temps de jeu 2015 Vietnam Table
Temps de jeu Titulaire Remplaçants Victoires de l'équipe
Joueur Pos Âge MJ Min Mn/MJ Min% 90 Titulaire Mn/Débuté Compl Remp Mn/Remp RempNE PPM BT BE +/- +/-90 Sur/En dehors du terrain Matchs
Lê Công VinhAT2919090100.01.01901001.001100.00Matchs
Nguyễn Huy CườngDF2819090100.01.01901001.001100.00Matchs
Đặng Khánh LâmMT3119090100.01.01901001.001100.00Matchs
Quế Ngọc HảiDF2119090100.01.01901001.001100.00Matchs
Trần Nguyên MạnhGB2319090100.01.01901001.001100.00Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT2819090100.01.01901001.001100.00Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT301757583.30.81750001.0010+1+1.20+7.20Matchs
Nguyễn Hải AnhAT271606066.70.71600001.000000.000.00Matchs
Tran Chi CongDF301454550.00.51450001.000000.000.00Matchs
Vũ Minh TuấnMT241454550.00.51450001.000000.000.00Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT251454550.00.51450001.000000.000.00Matchs
Nguyễn Quang HảiAT291454550.00.50014501.001100.000.00Matchs
Đinh Tiến ThànhDF241454550.00.50014501.001100.000.00Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT231454550.00.50014501.001100.000.00Matchs
Mạc Hồng QuânMT231303033.30.30012901.001100.000.00Matchs
Vương Quốc TrungMT241151516.70.20011401.0001-1-6.00-7.20Matchs
Nguyễn Công PhượngAT2000001Matchs
Nguyễn Hữu DũngMT1900001Matchs
Võ Huy ToànDF,MT2100001Matchs
Nguyễn Minh TùngDF2200001Matchs
Michal NguyenDF2500001Matchs
Nguyễn Thanh DiệpGB2300001Matchs
Lê Văn HưngGB2700001Matchs
Tô Vĩnh LợiGB2900001Matchs
Total de l'équipe26.9190901001.0117453681.001100.00
Total adversaire24.4190901001.0117442161.001100.00

Statistiques diverses 2015 Vietnam

Statistiques diverses 2015 Vietnam Table
Performance
Joueur Pos Âge 90 CJ CR 2CrtJ Fte Ftp HJ Ctr Int TclR Préussi Pcon CSC Matchs
Âu Văn HoànDF255.00001Matchs
Pham Thanh LuongMT264.61000Matchs
Huynh Quoc AnhMT304.60000Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT254.30000Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF294.01000Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT233.50000Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT303.41000Matchs
Nguyễn Gia TừDF253.30000Matchs
Nguyen Thanh BinhGB273.00000Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT313.02100Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT282.20000Matchs
Mạc Hồng QuânMT232.20000Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF292.10100Matchs
Đào Văn PhongDF302.00000Matchs
Michal NguyenDF252.01000Matchs
Phạm Nguyên SaMT262.00000Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT301.80000Matchs
Cao Sỹ CườngMT301.80000Matchs
Nguyễn Quang HảiAT291.70000Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT281.60000Matchs
Phung Van NhienDF321.50000Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT291.42000Matchs
Lê Công VinhAT291.40000Matchs
Bùi Tấn TrườngGB281.00000Matchs
Trương Đình LuậtDF311.01000Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB331.00000Matchs
Trần Bửu NgọcGB231.00000Matchs
Đặng Khánh LâmMT311.01000Matchs
Lê Quang HùngDF221.00000Matchs
Trần Nguyên MạnhGB231.00000Matchs
Nguyễn Huy CườngDF281.00000Matchs
Quế Ngọc HảiDF211.00000Matchs
Nguyễn Hải AnhAT270.70000Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT240.70000Matchs
Trần Hải LâmDF320.60000Matchs
Đinh Tiến ThànhDF240.51000Matchs
Hoàng Văn BìnhMT250.50000Matchs
Tran Chi CongDF300.50000Matchs
Vũ Minh TuấnMT240.50000Matchs
Bùi Văn HiếuMT250.40000Matchs
Vương Quốc TrungMT240.20000Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT240.00000Matchs
Phạm Mạnh HùngDF210.00000Matchs
Statistiques diverses 2015 Vietnam Table
Performance
Joueur Pos Âge 90 CJ CR 2CrtJ Fte Ftp HJ Ctr Int TclR Préussi Pcon CSC Matchs
Âu Văn HoànDF255.00001Matchs
Huynh Quoc AnhMT304.60000Matchs
Pham Thanh LuongMT264.61000Matchs
Nguyễn Văn BiểnDF294.01000Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT253.80000Matchs
Nguyễn Anh ĐứcAT303.41000Matchs
Nguyễn Gia TừDF253.30000Matchs
Nguyen Thanh BinhGB273.00000Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT233.00000Matchs
Lê Tấn TàiDF,MT313.02100Matchs
Châu Lê Phước VĩnhDF292.10100Matchs
Cao Sỹ CườngMT301.80000Matchs
Michal NguyenDF252.01000Matchs
Phạm Nguyên SaMT262.00000Matchs
Đào Văn PhongDF302.00000Matchs
Mạc Hồng QuânMT231.80000Matchs
Nguyen Ngoc DuyMT281.60000Matchs
Phung Van NhienDF321.50000Matchs
Nguyen Xuan ThanhDF,MT291.42000Matchs
Nguyễn Quang HảiAT291.20000Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT281.20000Matchs
Trần Bửu NgọcGB231.00000Matchs
Nguyễn Mạnh DũngGB331.00000Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT301.00000Matchs
Lê Quang HùngDF221.00000Matchs
Bùi Tấn TrườngGB281.00000Matchs
Trương Đình LuậtDF311.01000Matchs
Hoàng Văn BìnhMT250.50000Matchs
Lê Văn ThắngAT,MT240.70000Matchs
Trần Hải LâmDF320.60000Matchs
Lê Công VinhAT290.40000Matchs
Bùi Văn HiếuMT250.40000Matchs
Nguyễn Hải AnhAT270.10000Matchs
Trần Mạnh DũngAT,MT240.00000Matchs
Phạm Mạnh HùngDF210.00000Matchs
Total de l'équipe27.86.09201
Total adversaire27.86.08000
Statistiques diverses 2015 Vietnam Table
Performance
Joueur Pos Âge 90 CJ CR 2CrtJ Fte Ftp HJ Ctr Int TclR Préussi Pcon CSC Matchs
Lê Công VinhAT291.00000Matchs
Nguyễn Huy CườngDF281.00000Matchs
Đặng Khánh LâmMT311.01000Matchs
Quế Ngọc HảiDF211.00000Matchs
Trần Nguyên MạnhGB231.00000Matchs
Mai Tien ThanhDF,MT281.00000Matchs
Nguyễn Minh ChâuMT300.80000Matchs
Nguyễn Hải AnhAT270.70000Matchs
Tran Chi CongDF300.50000Matchs
Vũ Minh TuấnMT240.50000Matchs
Nguyễn Trọng HoàngAT,MT250.50000Matchs
Nguyễn Quang HảiAT290.50000Matchs
Đinh Tiến ThànhDF240.51000Matchs
Nguyễn Văn QuyếtAT,MT230.50000Matchs
Mạc Hồng QuânMT230.30000Matchs
Vương Quốc TrungMT240.20000Matchs
Total de l'équipe26.91.02000
Total adversaire24.41.02000

Résumé de joueur

Résumé de gardien

À propos de FBref.com

FBref.com a été lancé (13 juin 2018) avec un traitement des compétitions nationales pour l'Angleterre, la France, l'Allemagne, l'Italie, l'Espagne et les États-Unis. Depuis lors, nous n'avons cessé d'étendre nos statistiques pour inclure des championnats nationaux de plus de 40 pays, ainsi que des coupes nationales, des super coupes et des compétitions de jeunes des principaux pays européens. Nous avons également ajouté des données pour les grandes coupes internationales telles la Ligue des Champions de l'UEFA et la Copa Libertadores.

FBref is the most complete sources for women's football data on the internet. This includes the entire history of the FIFA Women's World Cup as well as recent domestic league seasons from nine countries, including advanced stats like xG for most of those nine.

In collaboration with Opta, we are including advanced analytical data such as xG, xA, progressive passing, duels and more for over twenty competitions. For more information on the expected goals model and which competitions have advanced data, see our xG explainer.

Le personnel de Sports Reference est entièrement anglophone et hispanophone à l'heure actuelle. Nous espérons servir tous nos clients quelle que soit leur langue maternelle, donc nous ferons de notre mieux pour traduire correctement notre site en {langue}. Si vous trouvez une erreur ou un mot, une phrase ou une abréviation mal choisis, veuillez nous en informer et nous tenterons de corriger le problème rapidement.

Note that player records are likely not complete for their careers. Players may come from or move to leagues we don't currently cover. This issue will go down over time, as we add new leagues and seasons. We will never in the future have less data than we do today.

You can sign up to receive an e-mail when new countries and features launch.

For more information, see our Launch Blog Post, the overall leagues/competition page with details on leagues and seasons we include, or our About Page. Let us know if you find an issue or have a suggestion.

FBref est l'un des sept sites Sports-Reference.com.

Plus de pages de Vietnam